ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sảng khoái" 2件

ベトナム語 sảng khoái
button1
日本語 すっきり
例文 tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
マイ単語
ベトナム語 sảng khoái
button1
日本語 さっぱり
例文 Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi tắm.
シャワーを浴びてさっぱりした。
マイ単語

類語検索結果 "sảng khoái" 0件

フレーズ検索結果 "sảng khoái" 3件

tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi tắm.
シャワーを浴びてさっぱりした。
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |